Có 2 kết quả:
中央海岭 zhōng yāng hǎi lǐng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄞˇ ㄌㄧㄥˇ • 中央海嶺 zhōng yāng hǎi lǐng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄞˇ ㄌㄧㄥˇ
zhōng yāng hǎi lǐng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄞˇ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mid-ocean ridge (geology)
Bình luận 0
zhōng yāng hǎi lǐng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄞˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mid-ocean ridge (geology)
Bình luận 0